Từ điển Trần Văn Chánh污 - ôNhư 汙 (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng污 - ôMột lối viết của chữ Ô 汙.
淫污 - dâm ô || 染污 - nhiễm ô || 貪污 - tham ô || 沾污 - triêm ô ||